Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impost
/'impoust/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan
(từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp)
chân vòm
* Các từ tương tự:
imposter
,
imposthume
,
impostor
,
impostrous
,
impostume
,
imposture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content