Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imponderable
/im'pɒndərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imponderable
/ɪmˈpɑːndərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imponderable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể lường được (sự quan trọng, hiệu quả…)
Danh từ
cái không thể đo lường được
the
great
imponderable
of
love
and
power
sức mạnh không đo lường được của tình yêu và quyền lực
* Các từ tương tự:
imponderableness
adjective
formal :not able to be measured or judged exactly
the
imponderable
vastness
of
space
adjective
There are too many imponderable questions to give you a definite answer
unmeasurable
inestimable
inconceivable
incomprehensible
subtle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content