Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không hoàn hảo, không đầy đủ
    imperfect knowledge
    kiến thức không đầy đủ
    (ngôn ngữ) [thuộc] thì quá khứ chưa hoàn thành
    Danh từ
    the imperfect
    thì quá khứ chưa hoàn thành (ví dụ như I was walking)

    * Các từ tương tự:
    Imperfect competition, imperfect fungus, Imperfect market, imperfectible, imperfection, imperfective, imperfectly, imperfectness