Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immaculate
/i'mækjʊlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immaculate
/ɪˈmækjələt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immaculate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không có vết, sạch bong
an
immaculate
uniform
bộ đồng phục sạch bong
hoàn hảo
an
immaculate
performance
buổi trình diễn hoàn hảo
* Các từ tương tự:
immaculately
,
immaculateness
adjective
perfectly clean
The
house
was
always
immaculate. [=
spotless
]
having no flaw or error :perfect
She
had
an
immaculate
record
of
service
.
adjective
Each morning he donned an immaculate uniform
spotless
stainless
unblemished
pure
clean
untarnished
unsullied
unsoiled
snow-white
spick
and
span
dapper
spruce
tidy
neat
He remained convinced of his wife's immaculate reputation
pure
chaste
innocent
virginal
virtuous
vestal
pristine
undefiled
untainted
unspoiled
unblemished
stainless
unadulterated
His essay on Gibbon is an example of immaculate scholarship
faultless
flawless
perfect
errorless
impeccable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content