Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đói; cơn đói
    he died of hunger
    anh ta chết vì đói
    satisfy one's hunger
    thỏa mãn cơn đói của mình
    hunger for something
    sự khát khao
    a hunger for adventure
    sự khát khao phiêu lưu
    Động từ
    đói
    hunger for (after)
    khát khao, thèm khát
    nàng khát khao tình yêu của chàng

    * Các từ tương tự:
    hunger march, hunger strike, hunger-marcher, hunger-striker