Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

humanitarian /,hju:mæni'teəriən/  

  • Tính từ
    [mang tính] nhân đạo
    humanitarian ideals
    lý tưởng nhân đạo
    Danh từ
    người nhân ái

    * Các từ tương tự:
    humanitarianism