Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hue
/hju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hue
/ˈhjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hue
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
màu sắc, sắc thái
birds
of
many
different
hues
chim nhiều màu khác nhau
add
orange
paint
to
get
a
warmer
hue
cho thêm sơn màu cam để tạo sắc thái ấm hơn
Danh từ
hue and cry
tiếng la ó (phản đối…)
* Các từ tương tự:
hued
,
-hued
noun
plural hues
[count] a color or a shade of a color
We
decorated
the
room
in
hues
of
blue
and
green
.
kind or type
politicians
of
every
hue [=
of
every
kind
]
* Các từ tương tự:
hue and cry
,
hued
noun
The dust in the atmosphere gives the sunsets a reddish hue
colour
tint
shade
tinge
tone
cast
tincture
Technical
chroma
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content