Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mũ trùm đầu (ở áo khoác)
    áo học vị
    khăn trùm đầu
    tất cả bọn cướp đều có khăn trùm đầu để giấu mặt đi
    mui xe gập được
    cái chụp (úp trên máy để bảo vệ máy…)
    Danh từ
    (Mỹ, lóng)
    như hoodlum

    * Các từ tương tự:
    hooded, hoodie, hoodlum, hoodlumism, hoodman-blind, hoodoo, hoodwink, hoody, -hood