Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    thần thánh, linh thiêng
    the Holy Bible (Scriptures)
    kinh thánh
    a holy war
    cuộc chiến tranh thần thánh (bảo vệ cái gì thiêng liêng)
    sùng đạo; trong sạch (về mặt đạo lý)
    live a holy life
    sống một cuộc sống trong sạch

    * Các từ tương tự:
    holy city, Holy Communion, Holy Father, holy grail, holy land, holy of holied, holy of holies, holy orders, holy see