Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (heaved, hoặc đặc biệt trong hàng hải hove)
    nhấc lên, nâng lên (vật nặng)
    kéo, kéo lên
    heave [upanchor
    kéo neo lên, nhổ neo
    ném, quăng
    heave a brick through a window
    ném hòn gạch qua cửa sổ
    thốt ra, bật ra
    heave a sigh
    thốt ra một tiếng thở dài
    nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực…)
    [+ up] bị ốm nặng; nôn mửa
    heave in sigh
    hiện ra
    một con tàu hiện ra
    heave [something] to
    [làm] dừng lại
    chúng tôi dừng tàu lại
    heave ho!
    (hàng hải)
    hò dô ta!
    Danh từ
    sự nhấc lên, sự nâng lên
    sự kéo, sự kéo lên
    sự ném, sự quăng
    sự thốt ra
    sự nhấp nhô, sự phập phồng
    steady heave of the waves
    sóng nhấp nhô đều đặn

    * Các từ tương tự:
    heaven, heaven-sent, heavenliness, heavenly, heavenly-minded, heavenward, heavenwards, heaver