Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
has
/hæz, həz, əz, z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
has
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngôi thứ ba số ít thì hiện tại của have
xem
have
* Các từ tương tự:
has-been
,
hash
,
hash house
,
hasheesh
,
hasher
,
hashish
,
haslet
,
hasn't
,
hasn't
see have
* Các từ tương tự:
has-been
,
hash
,
hash browns
,
hash sign
,
hashish
,
hasn't
,
hasp
,
hassle
,
hassock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content