Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
happening
/'hæpəniη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
happening
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
happening
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số nhiều) sự kiện, việc xảy ra, sự cố
there
have
been
strange
happenings
here
lately
gần đây có những chuyện kỳ lạ xảy ra ở đây
sự kiện đặc biệt buổi trình diễn tự phát
noun
plural -ings
[count] :an event or occurrence - often plural
There
were
strange
happenings
at
the
inn
.
adjective
[more ~; most ~] informal :fashionable or popular
This
is
quite
a
happening
town
on
the
weekends
.
noun
Such a conjunction of the planets is a very rare happening
event
incident
occurrence
occasion
taking
place
circumstance
chance
episode
phenomenon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content