Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gyrate
/dʒai'reit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gyrate
/ˈʤaɪˌreɪt/
/Brit ʤaɪˈreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gyrate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
hồi chuyển
verb
-rates; -rated; -rating
[no obj] :to move back and forth with a circular motion
They
gyrated
to
the
music
. -
sometimes
used
figuratively
The
markets
have
been
gyrating
[=
fluctuating
]
wildly
.
verb
The dancers were gyrating to the deafening music
rotate
spin
revolve
turn
(
round
or
about
)
whirl
twirl
swirl
pirouette
swivel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content