Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cơn gió mạnh
    cơn bột phát, cơn bùng lên (giận dữ…)
    a gust of rage
    cơn thịnh nộ bùng lên
    Động từ
    thổi từng cơn
    gió thổi từng cơn tới 60 dặm mỗi giờ

    * Các từ tương tự:
    gustable, gustation, gustatorily, gustatory, gustily, gustiness, gusto, gusty