Danh từ
(thường số nhiều)
lợi (răng)
Danh từ
chất gôm (ở cây)
keo, hồ, nhựa dán
như chewing-gum
(cũng gum-drop) kẹo gôm
như gum-tree
Động từ
(-mm)
phết hồ; dán bằng hồ
dán cái nắp phong bì lại
gum up the works
(khẩu ngữ)
làm chết máy
gum something up
làm dính chặt không nhúc nhích được
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ) (dùng trong lời thề)
Chúa
by gum!
lạy Chúa!