Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
groundwork
/'graʊndwə:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
groundwork
/ˈgraʊndˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
groundwork
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
công việc chuẩn bị tạo cơ sở (cho việc gì)
noun
[noncount] :something that is done at an early stage and that makes later work or progress possible - often used with lay or do
His
discoveries
laid
the
groundwork [=
foundation
]
for
further
research
.
He
did
the
groundwork
for
further
research
.
noun
The report provided the groundwork for the research
basis
spadework
preparation
(
s
)
base
foundation
underpinning
(
s
)
cornerstone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content