Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gratitude
/'grætitju:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gratitude
/ˈgrætəˌtuːd/
/Brit ˈgrætəˌtjuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gratitude
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lòng biết ơn
express
one's
deep
gratitude
to
somebody
tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với ai
noun
[noncount] :a feeling of appreciation or thanks
Let
me
express
my
sincere
gratitude
for
all
your
help
.
We
remember
with
gratitude
those
who
died
defending
our
country
.
We
owe
them
a
debt
of
gratitude [=
we
should
be
grateful
to
them
]
for
all
the
help
they've
given
us
. -
opposite
ingratitude
noun
Here is a box of chocolates in gratitude for looking after my cat
thankfulness
appreciation
gratefulness
thanks
return
compensation
thanksgiving
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content