Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vỉ lò, ghi lò (lò sưởi)
    lò sưởi
    Động từ
    xát; nạo
    nạo cà rốt
    kêu cọt kẹt, ken két
    bản lề cổng rít ken két
    làm khó chịu, làm gai người
    grate on (uponthe era
    làm chối tai

    * Các từ tương tự:
    grate-bar, grateful, gratefully, gratefulness, grater