Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
golf
/gɔlf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
golf
/ˈgɑːlf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể thao)
môn chơi gôn
* Các từ tương tự:
golf ball
,
golf club
,
golf club
,
golf-club
,
golf-course
,
golf-court
,
golf-jacket
,
golf-links
,
golfer
noun
[noncount] :an outdoor game in which players use special clubs (called golf clubs) to try to hit a small ball with as few strokes as possible into each of 9 or 18 holes
playing
some
golf
a
round
of
golf
* Các từ tương tự:
golf ball
,
golf cart
,
golf club
,
golf course
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content