Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ at)
    cười khúc khích
    cười khúc khích vì một trong những câu bông đùa ngớ ngẩn của cô ta
    Danh từ
    tiếng cười khúc khích
    there was a giggle from the back of the class
    có tiếng cười khúc khích ở cuối lớp
    điều làm vui cười
    I only did it for a giggle
    tôi làm cái đó chỉ để vui cười thôi
    the giggles
    (số nhiều)
    tràng cười khúc khích
    cười khúc khích hàng tràng

    * Các từ tương tự:
    giggler