Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hốc hác, híp
    ông ấy có má hóp và mắt sâu hoắm sau thời gian dài bị bệnh
    hoang vắng
    ngôi nhà cũ kỹ đứng đó hoang vắng và trống không trong cảnh điêu tàn

    * Các từ tương tự:
    gauntlet, gauntleted, gauntness, gauntry