Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

gauntlet /'gɔ:ntlit/  

  • Danh từ
    (sử) găng sắt (của chiến binh thời Trung đại)
    bao tay
    những người đi xe mô tô đeo bao tay bằng da
    pick up (take up) the gauntlet
    nhận lời thách đấu (nam quý tộc thời xưa đưa lời thách đấu bằng cách quăng bao tay về phía đối thủ)
    throw down the gauntlet
    thách đấu
    Danh từ
    run the gauntlet
    hứng lấy, gánh chịu (sự phê phán, sự phản đối)
    he ran the gauntlet of newspaper attacks
    ông ta phải hứng lấy sự công kích của báo chí

    * Các từ tương tự:
    gauntleted