Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số ít) nước đại (ngựa); thời gian phi nước đại (ngựa)
    at full gallop
    phi nước đại hết tốc lực
    to go for a gallop
    cho ngựa chạy nước đại
    (số ít) (Nghĩa bóng) tốc độ ngựa phi (rất nhanh)
    work at a gallop
    làm việc với tốc độ ngựa phi, làm việc nhanh tựa ngựa phi
    Động từ
    phi nước đại (ngựa)
    thúc (ngựa) phi nước đại
    anh ta thúc ngựa phi nước đại dọc theo đường mòn
    gallop ahead [of somebody]
    tiến vượt bậc, tiến nhanh
    Nhật Bản đang tiến vượt bậc trong cuộc chạy đua phát triển công nghệ mới
    gallop through something
    hoàn thành nhanh chóng
    gallop through one's work
    hoàn thành nhanh chóng công việc của mình

    * Các từ tương tự:
    gallopade, galloper, galloping, Galloping inflation