Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    Lao [có] mấu (để đánh cá lớn)
    Động từ
    Đánh (cá) bằng lao mấu
    blow the gaff
    xem blow

    * Các từ tương tự:
    gaffe, gaffer, gaffle, gaffsman