Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gaff
/gæf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gaff
/ˈgæf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Lao [có] mấu (để đánh cá lớn)
Động từ
Đánh (cá) bằng lao mấu
blow the gaff
xem
blow
* Các từ tương tự:
gaffe
,
gaffer
,
gaffle
,
gaffsman
noun
plural gaffs
[count] a spear or hook used for lifting heavy fish
a pole that supports the top of a sail on some sailboats
Brit slang :someone's home
Why
not
come
round
to
my
gaff
for
a
few
drinks
?
blow the gaff
Brit slang :to reveal a secret especially in a public way - usually + on
The
report
blows
the
gaff
on
a
series
of
illegal
actions
by
the
government
.
* Các từ tương tự:
gaffe
,
gaffer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content