Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gad
/gæd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gad
/ˈgæd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gad
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-dd-) gadding, gadded
gad about (around)
(Khẩu ngữ, xấu)
Đi đó đây
While
they
gad
about
the
world
,
their
children
are
neglected
at
home
Trong khi họ đi chơi đó đây khắp thế giới, con cái họ ở nhà bị bỏ mặc không ai chăm sóc
* Các từ tương tự:
gadabout
,
gadarene
,
gadbee
,
gadder
,
gadding
,
gadfly
,
gadget
,
gadgetry
,
gadgety
verb
gads; gadded; gadding
gad about/around
[phrasal verb]
gad about/around or gad about/around (somewhere) :to move or travel without a plan or purpose
He
spent
several
months
gadding
about
Europe
after
college
.
* Các từ tương tự:
gadabout
,
gadfly
,
gadget
,
gadgetry
verb
He's never home, always gadding about, from one party to another
Usually
gad
about
or
around
gallivant
run
around
flit
about
traipse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content