Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-dd-) gadding, gadded
    gad about (around)
    (Khẩu ngữ, xấu)
    Đi đó đây
    Trong khi họ đi chơi đó đây khắp thế giới, con cái họ ở nhà bị bỏ mặc không ai chăm sóc

    * Các từ tương tự:
    gadabout, gadarene, gadbee, gadder, gadding, gadfly, gadget, gadgetry, gadgety