Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

foundation /faʊn'dei∫n/  

  • Danh từ
    sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, sự lập
    the foundation of the university
    sự thành lập trường đại học
    tổ chức tài trợ, quỹ tài trợ
    the Ford Foundation
    quỹ tài trợ Ford
    (thường số nhiều) móng, đá móng
    đặt đá móng cho một tòa nhà
    nền móng; nền tảng; cơ sở
    the rumour was completely without foundation
    lời đồn ấy hoàn toàn không có cơ sở
    (cách viết khác foundation cream) kem nền (thoa lên mặt rồi mới thoa các mỹ phẩm lên trên)

    * Các từ tương tự:
    foundation course, foundation cream, foundation garment, Foundation grant, foundation stone, foundation-school