Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vận may; sự may mắn
    by a stoke of [good] fortune, he won the competition
    nhờ vận may, nó đã thắng trong cuộc thi đấu
    be a victim of ill fortune
    là nạn nhân của sự rủi ro
    vận mệnh, vận
    vận của đảng đang ở mức thấp nhất sau cuộc bầu cử thất bại
    số mệnh
    I had my fortune told last week
    tuần trước người ta đoán số mệnh cho tôi
    số tiền kếch xù, "gia tài" (nghĩa bóng)
    that ring is worth (must have costa fortune
    chiếc nhẫn này đáng giá cả một gia tài
    the fortune[s] of war
    vận may rủi trong chiến tranh
    trở thành vô gia cư vì vận rủi trong chiến tranh
    a hostage to fortune
    seek one's fortune
    xem seek

    * Các từ tương tự:
    fortune cookie, fortune-book, fortune-hunter, fortune-teller, fortune-telling, fortuneless