Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forte
/'fɔ:tei/
/fɔ:rt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forte
/ˈfoɚt/
/ˈfoɚˌteɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forte
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số ít)
mặt mạnh, điểm mạnh (của ai)
mathematics
was
never
my
forte
toán học không bao giờ là điểm mạnh của tôi
Tính từ, Phó từ
(viết tắt f) (âm nhạc)
mạnh, chơi mạnh (bản nhạc)
noun
plural fortes
[count] :something that a person does well
Drawing
was
always
your
forte. [=
strength
]
adverb
music :in a loud manner
violins
playing
a
passage
forte -
abbr
.
f
noun
His forte is carving ivory miniatures
talent
strong
point
gift
speciality
strength
aptitude
genius
Colloq
long
suit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content