Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái nĩa (để xiên thức ăn)
    cái chĩa (để gẩy rơm…)
    cái nhạc (cành cây)
    ngã ba (đường, sông…); nhánh (của ngã ba)
    go up to the fork and turn left
    đi đến ngã ba và rẽ trái
    take the right fork
    vẽ theo nhánh đường bên phải
    (thường số nhiều) cái phuốc (xe đạp, xe máy)
    Động từ
    xúc bằng chĩa, đảo bằng chĩa
    hãy đảo đất ở vườn bằng chĩa trước khi trồng đậu
    chia hai ngả (đường đi…); rẽ (theo ngã nào đó)
    ở chỗ con đường chia ngả, ở chỗ ngã ba đường
    fork left at the church
    đến nhà thờ rẽ trái
    fork out
    (khẩu ngữ)
    trả tiền, xùy tiền ra
    I had to fork out £200 for my last telephone bill
    tôi đã phải xùy ra 200 bảng để trả giấy tính tiền điện thoại

    * Các từ tương tự:
    fork tone modulation, fork-lift truck, fork-tail, forked, forking, forky