Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foreigner
/'fɒrənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foreigner
/ˈforənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foreigner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người nước ngoài
người lạ
noun
plural -ers
[count] :a person who is from a country that is not your own
noun
The word xenophobia means 'dread of foreigners'
alien
non-native
immigrant
newcomer
new
arrival
outsider
outlander
stranger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content