Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thức ăn; thực phẩm
    ta không thể tồn tại lâu mà không có thức ăn và nước uống
    thực phẩm đông lạnh
    food for thought
    vấn đề cần suy nghĩ nghiêm túc

    * Các từ tương tự:
    Food and Agriculture Organization (FAO), food chain, food poisoning, food processor, food value, food-card, food-fish, food-stuff, food-vacuole