Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fondly
/'fɒndli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fondly
/ˈfɑːndli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fondly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Phó từ
[một cách] âu yếm
he
held
her
hand
fondly
anh âu yếm nắm tay nàng
[một cách] ngây ngô
she
fondly
imagined
that
she
could
pass
her
exam
without
working
chị ta ngây ngô tưởng rằng chị ta có thể thi đỗ mà không cần học
adverb
in a loving way
She
speaks
fondly [=
affectionately
]
of
you
.
She
remembers
their
time
together
fondly.
in a hopeful but not reasonable way
He
fondly [=
foolishly
]
imagines
that
his
plan
will
be
a
success
.
adverb
Martin regarded his wife fondly
affectionately
lovingly
tenderly
warmly
adoringly
caressingly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content