Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flange
/'flændʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flange
/ˈflænʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(đường sắt)
mép bánh xe, vành bánh xe
* Các từ tương tự:
flange-joint
,
flange-machine
,
flange-mounted
,
flanged
,
flangeless
,
flanger
noun
plural flanges
[count] :an edge that sticks out from something (such as a wheel) and is used for strength, for guiding, or for attachment to another object
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content