Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sốt
    he has a high fever
    nó sốt cao
    bệnh [gây] sốt
    typhoid fever
    sốt thương hàn
    (nghĩa bóng) cơn sốt, sự bồn chồn kích động
    he was in a fever of impatience waiting for her to come
    anh ta bồn chồn sốt ruột mong chờ nàng đến
    at (to) fever pitch
    tới mức kích động cao độ
    diễn giả làm cho đám đông bị kích động cao độ

    * Các từ tương tự:
    fevered, feverish, feverishly, feverishness, feverous