Danh từ
sốt
nó sốt cao
bệnh [gây] sốt
typhoid fever
sốt thương hàn
(nghĩa bóng) cơn sốt, sự bồn chồn kích động
anh ta bồn chồn sốt ruột mong chờ nàng đến
at (to) fever pitch
tới mức kích động cao độ
diễn giả làm cho đám đông bị kích động cao độ