Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sức tưởng tượng
    the novelist's fancy
    sức tưởng tượng của nhà viết tiểu thuyết
    điều tưởng tượng
    did I really hear someone come inor was it only a fancy?
    không biết có thật tôi nghe thấy có ai đi vào hay đó chỉ là tưởng tượng?
    (số ít) (+for) sở thích, ý thích
    I have a fancy for some wine tonight
    tôi thích một ít rượu tối nay
    (thường số nhiều) bánh ngọt nhỏ (có trang trí hình trên bề mặt)
    bánh ngọt dùng với cà phê
    catch (take) somebody's fancy
    làm cho ai thích, hấp dẫn ai
    cô ta thấy một chiếc áo trong tủ bày hàng và lập tức cô ta thấy thích ngay
    a flight of fancy
    xem flight
    take a fancy to somebody (something)
    thích, khoái
    bỗng nhiên tôi thấy thích đọc truyện trinh thám
    Tính từ
    cốt cho đẹp mắt; cốt cho hợp khẩu vị (bánh ngọt…)
    lạ lùng, không bình thường
    that's a very fancy pair of shoes
    thật là một đôi giày lạ lùng
    quá mức
    fancy prices
    giá quá mức
    (từ Mỹ) trên mức trung bình (rau, quả…)
    (thuộc ngữ) để làm cảnh
    fancy dogs
    chó nuôi làm cảnh
    Động từ
    (fancied)
    nghi rằng, tin rằng, tưởng tượng rằng
    I fancy [thatit's going to rain today
    tôi nghĩ rằng hôm nay trời sẽ mưa
    nó tưởng tượng nghe thấy bước chân đi sau mình
    muốn, thích
    I fancy a cup of tea
    tôi muốn một tách trà
    what do you fancy for supper?
    ăn tối anh thích món gì?
    (từ Anh, khẩu ngữ) thấy (ai đó) hấp dẫn
    anh ta thấy cô nàng khá hấp dẫn
    (dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, sự sửng sốt…)
    fancy never having seen the sea!
    chưa bao giờ thấy biển cơ à!
    fancy oneself [as something]
    (khẩu ngữ)
    tự phụ
    cô ta tự phụ cho mình là một ca sĩ

    * Các từ tương tự:
    fancy dress, fancy man, fancy woman, fancy-ball, fancy-bazaar, fancy-colour, fancy-dog, fancy-fair, fancy-free