Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fallacy
/'fæləsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fallacy
/ˈfæləsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fallacy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
điều lầm tưởng
it's
a
fallacy
to
suppose
that
wealth
brings
happiness
cho rằng của cải đem lại hạnh phúc là một điều lầm tưởng
lý luận sai; lý lẽ sai
* Các từ tương tự:
Fallacy of composition
noun
plural -cies
[count] :a wrong belief :a false or mistaken idea
popular
fallacies
about
medicine
It's
a
fallacy (
to
believe
)
that
the
Earth
is
flat
.
[noncount] :the quality of being false or wrong
The
fallacy
of
their
ideas
about
medicine
soon
became
apparent
.
noun
It is a fallacy to think that you could ever learn to play the violin as well as Susannah
misconception
miscalculation
misjudgement
mistake
error
non
sequitur
solecism
delusion
paralogism
sophism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content