Phó từ
[một cách] công bằng; [một cách] đúng đắn
(trước tính từ, phó từ) khá
fairly good
khá tốt
chơi khá tốt
hoàn toàn; thật sự
gợi ý của chị ta thật sự đến với tôi một cách bất ngờ
tôi thực sự nhảy cẫng lên vì mừng rỡ
thời gian thật sự trôi qua vùn vụt
fairly and squarely
trúng ngay mục tiêu
[một cách] chắc chắn