Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exult
/ig'zʌlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exult
/ɪgˈzʌlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exult
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
hoan hỉ, hả hê
he
obviously
exulted
in
winning
nó rõ ràng hoan hỉ khi thắng cuộc
exult
at
her
sister's
success
hoan hỉ trước thành công của cô chị
* Các từ tương tự:
exultance
,
exultancy
,
exultant
,
exultantly
,
exultation
,
exultingly
verb
-ults; -ulted; -ulting
[no obj] :to feel or show great happiness - often + at, in, or over
The
team
exulted
in
their
victory
.
She
exulted
over
her
students'
test
scores
.
[+ obj] :to say (something) in a very excited and happy way
That
was
the
best
meal
I've
ever
had
!
he
exulted
.
Do
not
confuse
exult
with
exalt
.
* Các từ tương tự:
exultant
,
exultation
verb
We exulted in our new-found freedom
rejoice
revel
glory
(
in
)
jump
for
joy
delight
celebrate
make
merry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content