Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extricate
/'ekstrikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extricate
/ˈɛkstrəˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extricate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ from)
gỡ ra, giải thoát
I
managed
to
extricate
myself
from
the
situation
by
telling
a
small
lie
tôi xoay xở tìm cách gỡ khỏi tình thế ấy bằng cách nói dối một tí chút
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] :to free or remove (someone or something) from something (such as a trap or a difficult situation)
Several
survivors
were
extricated
from
the
wreckage
.
They
extricated
the
tractor
from
the
mud
.
She
hasn't
been
able
to
extricate
herself
from
her
legal
problems
.
verb
You helped extricate me from a terrible predicament
unravel
disentangle
untangle
disengage
(
set
)
free
turn
loose
release
liberate
rescue
save
deliver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content