Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extravaganza
/ik,strævə'gænzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extravaganza
/ɪkˌstrævəˈgænzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extravaganza
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cuộc trình diễn lớn và tốn kém; cuộc phóng diễn
noun
plural -zas
[count] :a very large and exciting show or event
a
musical
extravaganza
noun
An extravaganza was staged to celebrate the opening of the Channel Tunnel
spectacular
spectacle
pageant
production
show
exposition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content