Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eventuality
/i,vent∫ʊ'æləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eventuality
/ɪˌvɛnʧəˈwæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eventuality
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tình huống có thể xảy ra
we
must
consider
every
eventuality
chúng ta phải xem xét mọi tình huống có thể xảy ra
noun
plural -ties
[count] formal :something that might happen :a possible event or occurrence
He
planned
carefully
and
was
ready
for
any
eventuality.
noun
We must prepare for the eventuality of war
circumstance
contingency
event
occurrence
happening
case
likelihood
chance
possibility
probability
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content