Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ethereal /i'θiəriəl/  

  • Tính từ
    (cách viết khác aetherial)
    siêu nhiên
    (từ cổ) trên các tầng mây (nói về không khí trong lành)

    * Các từ tương tự:
    ethereality, etherealization, etherealize, ethereally