Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ethereal
/i'θiəriəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ethereal
/ɪˈɵirijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cách viết khác aetherial)
siêu nhiên
(từ cổ) trên các tầng mây (nói về không khí trong lành)
* Các từ tương tự:
ethereality
,
etherealization
,
etherealize
,
ethereally
adjective
[more ~; most ~] formal
in heaven
ethereal
heights
resembling heaven :seeming to belong to another world
The
windows
give
the
church
an
ethereal
glow
.
ethereal
music
very delicate
an
ethereal
ballet
dancer
ethereal
elegance
His
writing
is
filled
with
ethereal [=
airy
]
abstractions
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content