Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự chạy việc vặt (như đưa thư, mua thuốc lá…)
    chạy việc vặt
    mục đích của chuyến chạy việc vặt
    I've come on a special errand
    tôi đến vì một mục đích đặc biệt
    an errand of merci
    chuyến đi cứu giúp người đang ở cảnh hiểm nguy
    a fool's errand
    xem fool

    * Các từ tương tự:
    errand-boy