Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tẩy, xóa
    erase pencil marks
    tẩy các dấu bút chì
    (nghĩa bóng) chị ta không thể xóa sự việc xảy ra ấy khỏi ký ức của mình

    * Các từ tương tự:
    erase character, erase key, erased, erasement, eraser, eraser head