Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enterprising
/'entəpraiziη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enterprising
/ˈɛntɚˌpraɪzɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enterprising
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
táo bạo, dám làm
she
may
not
have
been
the
cleverest
candidate
but
she
was
certainly
the
most
enterprising
cô ta có thể không phải là ứng cử viên thông minh nhất nhưng chắc chắn đó là người dám làm nhất
* Các từ tương tự:
enterprisingly
adjective
[more ~; most ~] :having or showing the ability or desire to do new and difficult things
As
an
enterprising
young
reporter
,
she
covered
many
important
stories
.
adjective
She is an enterprising young lawyer with her own practice
resourceful
venturesome
adventurous
daring
courageous
bold
brave
mettlesome
audacious
enthusiastic
eager
keen
zealous
energetic
spirited
vigorous
ambitious
determined
resolved
resolute
earnest
purposeful
purposive
goal-oriented
aggressive
hard-working
indefatigable
tireless
diligent
assiduous
industrious
persevering
Colloq
pushy
go-ahead
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content