Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enrapture
/in'ræptə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enrapture
/ɪnˈræpʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enrapture
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm vô cùng thích thú
be
enraptured
with
something
vô cùng thích thú cái gì
* Các từ tương tự:
enrapturement
verb
-tures; -tured; -turing
[+ obj] formal :to fill (someone) with delight
Her
melodious
voice
enraptured
the
audience
.
usually used as (be) enraptured
The
children
were
enraptured
by
his
stories
.
verb
The soprano quite enraptured her audience
enchant
entrance
transport
thrill
bewitch
spellbind
fascinate
charm
enthral
captivate
beguile
delight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content