Động từ
ghi tên vào mặt sau (hối phiếu)
ghi vào bằng lái (những vụ vi phạm luật lệ giao thông)
ủng hộ; tán đồng
endorse somebody's opinion
ủng hộ ý kiến của ai
mặc quảng cáo (mặc quần áo…của một nhà sản xuất y phục thể thao để quảng cáo cho quần áo ấy)