Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enchanted
/in't∫ɑ:ntid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enchant
/ɪnˈʧænt/
/Brit ɪnˈʧɑːnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enchanted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có bùa mê
an
enchanted
garden
khu vườn có bùa mê (trong truyện cổ tích)
verb
-chants; -chanted; -chanting
to attract and hold the attention of (someone) by being interesting, pretty, etc. [+ obj]
The
book
has
enchanted
children
for
almost
a
century
. -
often
used
as
(
be
)
enchanted
Visitors
will
be
enchanted
[=
captivated
,
charmed
]
by
the
beauty
of
the
place
. [
no
obj
]
The
beauty
of
the
place
enchants
.
[+ obj] :to put a magic spell on (someone or something)
a
tale
about
a
wizard
who
enchants
[=
bewitches
]
a
princess
* Các từ tương tự:
enchanter
,
enchantment
,
enchantress
adjective
I am enchanted to meet you at last, Mrs Thompson
pleased
delighted
happy
thrilled
French
enchant
‚(
e
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content